Giá Xe SYM Atila Elizabeth Đời 2012
Giá Xe SYM Atila Elizabeth Đời 2012 với giá bán chính hãng là 31tr, và giá bán chính thức ngoài thị trường là 29,8tr. SYM Atila Elizabeth là một trong những dòng xe thời trang phong cách cổ rất đẹp và thời thượng.
SYM là một thương hiệu sản xuất xe gắn máy đến từ Đài Loan và đã có mặt tại Việt Nam từ những năm đầu của thế kỷ 21. Vào khoảng những năm 1998, mẫu xe tay ga giá rẻ của SYM với tên gọi Attila đã được du nhập vào Việt Nam và khá được lòng của chị em phụ nữ lái xe thời bấy giờ.
Khi đó Attila được coi như “hàng nhái” theo mẫu xe Honda Spacy, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ, giá cả phải chăng. Attila đời đầu có sức hút khá lớn ở phân khúc xe ga phổ thông.
Attila Elizabeth là mẫu xe thứ 3 của dòng Attila. Không theo những thiết kế xe Nhật như 2 đời trước. Với chiếc Attila thế hệ thứ 3, người tiêu dùng có thể thấy ngay “nét Ý” trên xe khi có nhiều đặc trưng của Vespa LX như phần đầu xe, yếm và cả phần đuôi xe.
Xe có chiều dài 1,800 mm, chiều rộng 680 mm, chiều cao 1,070 mm. Khoảng cách gầm xe tương đối thấp: 115 mm. Nhìn vào thông số cơ bản, có thế thấy tiêu chí SYM vẫn rất rõ ràng khi hướng dòng Attila vào đối tượng phụ nữ Châu Á. Với chiều cao từ 1m5 đến 1m6, các bạn nữ hoàn toàn có thể ngồi trên xe chống, dắt xe một cách dễ dàng.
Tuy vậy, khung ống thép vỏ xe làm chiếc xe nặng hơn so với đối thủ Honda Lead 5 kg, trọng lượng Elizabeth là 120kg (chưa kể xăng và phần khung inox lắp thêm)
Cốp xe Attila vẫn rộng rãi, để được 2 mũ bảo hiểm nửa đầu, có đèn cốp như các đời trước đây.
Về tổng thể, chiếc xe mà chúng tôi sử dụng đăng ký từ năm 2008, nhưng cũng mới chỉ đi được gần 2 vạn km. Phần vỏ nhựa vẫn còn sáng bóng, những phần xước không đáng kể do xe được lắp thêm phần inox bảo vệ. Duy nhất phần ổ khóa gang trông cũ và mất hết chữ.
Thông số kĩ thuật xe SYM Atila Elizabeth với Giá Xe SYM Atila Elizabeth Đời 2012 là 31.000.000 VNĐ
Dài - Rộng - Cao |
1,800 mm - 680 mm - 1,070 mm
|
Khoảng cách 2 trục |
1,255 mm
|
Tổng trọng lượng khô
|
120 kg
|
Sồ người ngồi/ Tải trọng
|
2 người/110kg
|
Trọng lượng toàn bộ
|
226 kg
|
Tốc độ tối đa
|
80 km/hr
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
2.6L/100km
|
Động cơ
|
4 thì
|
Dung tích hộc chứa đồ
|
- |
Nhiên liệu sử dụng
|
Xăng không chì (Trên 92)
|
Phân khối
|
124.6 cc
|
Công suất tối đa
|
6.25kW/7500 rpm
|
Momen cực đại
|
8 Nm/ 6500 rpm
|
Hệ thống thắng trước
|
Phanh đĩa/đùm
|
Hệ thống thắng sau
|
Phanh trống |
Đèn trước (Cos.pha) x 1 |
12V 35W/35W |
Đèn sau, đèn thắng x 1 |
12V 18W |
Vỏ/lốp sau
|
-
|
Đèn Signal x 4
|
12V 10W |
Dung tích bình xăng
|
6L |